BabySwap Giá

BabySwap Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BABY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
binance

Binance

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
okx

OKX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bybit

Bybit

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
digifinex

DigiFinex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bitrue

Bitrue

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bingx

BingX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bitget

Bitget

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
deepcoin

Deepcoin

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bitmart

BitMart

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
cointiger

CoinTiger

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
whitebit

WhiteBIT

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
lbank

LBank

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
btse

BTSE

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
gate-io

Gate.io

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
htx

HTX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
xt

XT.COM

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
upbit

Upbit

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
kucoin

KuCoin

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
mexc

MEXC

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
indoex

IndoEx

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
phemex

Phemex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bitforex

BitForex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
latoken

LATOKEN

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bibox

Bibox

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bithumb

Bithumb

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
poloniex

Poloniex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
kraken

Kraken

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
p2b

P2B

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
dydx

dYdX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
citex

CITEX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bitmex

BitMEX

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
stormgain

StormGain

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
coinsbit

Coinsbit

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
tidex

Tidex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
bitfinex

Bitfinex

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0065
$0.0065
HK$0.0510
0.0061

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BABY sang USD là 1 BABY tương đương với $0.00000164 và mỗi USD có giá trị là 0.0065 BabySwap. Vốn hóa thị trường là $4.067m. Trong tuần qua, BabySwap đã giảm -6.72%, đạt mức cao nhất là $0.0072 và mức thấp là $0.0065. Trong tháng qua, BabySwap đã giảm -18.91%, đạt mức cao nhất là $0.0089 và mức thấp là $0.0065. Trong năm qua, BabySwap đã giảm -64.00%, với mức cao nhất là $0.0211 và thấp nhất là $0.0051. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BABY đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.